Có 2 kết quả:

灶具 zào jù ㄗㄠˋ ㄐㄩˋ造句 zào jù ㄗㄠˋ ㄐㄩˋ

1/2

zào jù ㄗㄠˋ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stove
(2) cooker
(3) (dialect) cooking utensils

zào jù ㄗㄠˋ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sentence-making